1. Liệu pháp nhiệt (Hyperthermia therapy)
Liệu pháp nhiệt có bản chất là làm cho thân nhiệt của người bệnh tăng lên thông qua phương pháp truyền nhiệt cục bộ hoặc toàn thân.
Việc làm nóng dữ dội này sẽ gây biến tính và đông tụ protein của tế bào, từ đó giúp nhanh chóng tiêu diệt các tế bào trong khối u ung thư.
Điều này có nghĩa là các tế bào protein sẽ mất đi cấu trúc bậc bốn, bậc ba và các cấu trúc thứ cấp khác. Từ đó sẽ gây phá vỡ tế bào và làm chết tế bào ung thư.
Bên cạnh đó, liệu pháp nhiệt có thể kết với với các phương pháp khác để kích thích chu trình chết rụng tự nhiên của tế bào ung thư (apoptosis). Sau đó các mảnh tế bào ung thư bị chết rụng sẽ được cơ thể làm sạch thông qua hoạt động của các tế bào đại thực bào, đặc biệt là quá trình này sẽ không gây thiệt hại tới các tế bào bình thường xung quanh.
Do đó, có thể nói rằng liệu pháp tăng thân nhiệt có thể đem lại nhiều hiệu quả điều trị và trong tương lai sẽ trở thành một phương pháp điều trị khả thi. Bởi biện pháp này sẽ tiêu diệt các khối u ung thư từ trong ra ngoài và cản trở khả năng lây nhiễm các tế bào khỏe mạnh hơn.
Liệu pháp tăng nhiệt được xây dựng từ cơ sở nền y học Ấn Độ lâu đời. Cụ thể là cách đây nhiều năm các bác sĩ y khoa Ấn Độ đã sử dụng phương pháp tăng thân nhiệt khu vực và toàn thân để chữa trị nhiều loại bệnh tật khác nhau.
>>> Chính bản thân bệnh nhân cũng có thể góp phần tăng cơ hội chữa khỏi bệnh, mời bạn cùng tìm hiểu vấn đề này thông qua bài viết: Ung thư chữa trị bằng chính bản thân người bệnh.
2. Liệu pháp gene
Liệu pháp gene sử dụng trong điều trị ung thư có nghĩa là chuyển enzyme vào các tế bào ung thư khiến chúng dễ bị nhạy cảm với các loại thuốc chữa ung thư. Từ đó, có thể giúp làm tăng hiệu quả điều trị ung thư.
Chẳng hạn như đưa enzyme thymidine kinase vào trong tế bào u thần kinh đệm, khiến chúng nhạy cảm với Aciclovir. Đây là nghiên cứu hiện tại đang được thực hiện trên hình thức điều trị thử nghiệm này:
- Thymidine kinase có chức năng chính trong quá trình tổng hợp DNA và phân chia tế bào. Còn Aciclovir (ACV) còn được gọi là Acyclovir là một loại thuốc chống vi-rút chủ yếu được sử dụng trong điều trị nhiễm vi-rút herpes đơn giản, thủy đậu và bệnh zona.
- Điều trị này được cho là có hiệu quả cao, nhưng nó vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng để chứng minh hiệu quả, độ an toàn.
Ngoài ra, cơ sở của liệu pháp gên cón là đưa các gen ức chế khối u vào các tế bào phân chia nhanh chóng, được hầu hết các nhà khoa học nghĩ là làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Adenovirus là một mục tiêu thường được sử dụng cho mục đích kìm hãm sự phát triển của khối u.
Adenovirus được coi là đại diện cho nhóm virus không vỏ lớn nhất hiện nay. Do cấu trúc cũng như cách hoạt động của Adenovirus mà từ lâu chúng đã trở thành một yếu tố được sử dụng phổ biến cho liệu pháp gen.
3. Liệu pháp miễn dịch sử dụng Vắc xin
Vắc xin miễn dịch là một dạng vắc xin cung cấp cho cơ thể người bệnh các “vũ khí” cần thiết để chống lại ung thư. Cho tới thời điểm hiện tại, Sipuleucel-T (Provenge) hiện đang là loại vắc-xin miễn dịch trị liệu duy nhất được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm FDA chấp thuận sử dụng.
Sipuleucel-T được sử dụng cho những người bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển không còn được đáp ứng với các hình thức điều trị ung thư khác.
Với phương pháp điều trị này, các tế bào miễn dịch được lấy ra khỏi máu của bệnh nhân và được gửi đến phòng thí nghiệm. Tại phòng thí nghiệm, các tế bào được tiếp xúc với hóa chất biến chúng thành các tế bào miễn dịch đặc biệt gọi là tế bào đuôi gai.
Các tế bào đuôi gai sau đó được tiếp xúc với một loại protein gọi là phosphatase axit prostatic (PAP), tạo ra một phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Hình thức điều trị này đang được áp dụng cho các dạng ung thư khác nhau như ung thư phổi và bàng quang. Nhưng các phương pháp điều trị này hiện đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Và các nhà khoa học hy vọng rằng khi các phương pháp điều trị này được đưa vào thử nghiệm lâm sàng sẽ mang lại nhiều hiệu quả điều trị cho bệnh nhân ung thư.
Một hình thức khác của liệu pháp miễn dịch là sử dụng kháng thể đơn dòng để điều trị ung thư.
Kháng thể bình thường là các protein đặc hiệu bám vào các protein khác gọi là kháng nguyên. Một khi các kháng thể gắn vào một kháng nguyên, chúng cũng báo hiệu cho các kháng thể khác đồng thời cũng gắn vào kháng nguyên và tạo nên một sức mạnh tổng hợp tấn công, tiêu diệt tế bào ung thư.
Kháng thể đơn dòng (mAbs) sẽ được các nhà nghiên cứu thiết kế để tấn công các kháng nguyên cụ thể, chẳng hạn như các kháng thể được tìm thấy trong ung thư.
4. Liệu pháp chuyển tế bào ACT – T
Bản chất của liệu pháp này là chuyển tế bào nuôi dưỡng, tức loại bỏ các tế bào hệ thống miễn dịch (thường là tế bào bạch cầu) khỏi cơ thể bệnh nhân. Sau đó, sử dụng các kỹ thuật giúp chúng có khả năng chống lại các dạng tế bào ung thư cụ thể và tiếp theo lại đưa chúng vào cơ thể bệnh nhân.
Liệu pháp chuyển tế bào nuôi dưỡng sử dụng tế bào T, một loại tế bào miễn dịch tự nhiên có trong cơ thể người để chống lại ung thư và các bệnh khác.
Các bác sĩ lấy tế bào T từ máu hoặc mô khối u của bệnh nhân, sau đó phát triển chúng với số lượng lớn hơn nhiều và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ung thư (bằng cách sửa đổi cấu trúc tế bào) cho chúng trước khi đưa trở lại cơ thể bệnh nhân.
Các phương pháp điều trị ung thư thử nghiệm này phải được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân và vì thế, khi tiến hành liệu pháp này có thể tốn rất nhiều thời gian và chi phí. Và do vậy, chúng không được sử dụng rộng rãi trong quá trình điều trị ung thư.
Các thử nghiệm của liệu pháp này đã bắt đầu vào những năm 1990 nhưng thực sự phát triển đột phá vào năm 2010. Và kết quả cho thấy một số thành công bước đầu trong việc điều trị bệnh nhân ung thư.
Tuy nhiên, các nhà khoa học hiện đang tiếp tục nghiên cứu làm thế nào để làm để phương pháp này trở thành một lựa chọn điều trị dễ tiếp cận hơn cho nhiều bệnh nhân hơn nữa.
5. Liệu pháp sử dụng vi rút và vi khuẩn
Ngày nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển liệu pháp sử dụng vi rút và vi khuẩn trong điều trị ung thư.
5.1. Liệu pháp vi khuẩn
Các thử nghiệm lâm sàng sớm đã sử dụng loại vi khuẩn Clostridium novyi để tiêu diệt phần bên trong của một số khối u đã cho thấy kết quả tốt và đầy hứa hẹn.
C. novyi không thể sống trong môi trường oxy như cơ thể người, nhưng có thể sống, tiêu thụ và nhân lên một cách an toàn trong môi trường thiếu oxy như trung tâm của khối u.
Kết quả là, vi khuẩn này không thể trực tiếp gây hại cho bệnh nhân nhưng chúng sẽ ăn hầu hết khối lượng của một khối u. Ở một số bệnh nhân, sự hiện diện của vi khuẩn cũng khuyến khích các phản ứng miễn dịch đặc hiệu của khối u, giúp cơ thể chống lại ung thư.
Theo các nhà khoa học, các vi khuẩn này có thể ăn qua phần bên trong các khối u (nơi nghèo oxy), sau đó các vi khuẩn này có thể chết khi chúng tiến vào khu vực có chứa oxy của khối u.
Điều này giúp làm giảm số lượng tế bào ung thư và do đó tạo điều kiện cho việc điều trị trở nên dễ dàng hơn. Các vi khuẩn không thể tự tiêu diệt được các phần có oxy của khối u, vì vậy loại điều trị này đòi hỏi cần kết hợp với một phương pháp điều trị khác để loại bỏ các tế bào ung thư có oxy.
Phương pháp điều trị này dựa trên sự khác biệt vốn có giữa các tế bào khỏe mạnh của bệnh nhân và các tế bào trong khối u và khả năng sống của vi khuẩn chỉ trong một trong những môi trường đó.
5.2. Liệu pháp vi rút
Một ví dụ điển hình của liệu pháp này là sử dụng các mẫu Poliovirus (vi rút bại liệt) đã được biến đổi gen và đây cũng là một lựa chọn điều trị cực kỳ mới cho bệnh nhân ung thư.
Loại virus biến đổi gen này được mệnh danh là virus "PVS-RIPO" và chúng được truyền trực tiếp vào khối u của bệnh nhân (như khối u não).
Khi đã có mặt ở trong khối u, PVS-RIPO sau đó phát ra tín hiệu cảnh báo các cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể chống lại sự phát triển của tế bào ung thư.
Tiếp theo đó, hệ thống miễn dịch của con người sẽ huy động các cơ chế chống lại nhiễm virus và do đó, nó nhận ra các tế bào ung thư hiện đang bị nhiễm virus và tấn công, tiêu diệt tế bào ung thư.
Tuy nhiên, trước khi cân nhắc lựa chọn những phương pháp điều trị ung thư mới như đã nêu trên, bạn nên trao đổi kỹ lưỡng với các bác sĩ điều trị để hạn chế rủi ro và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Ngoài những phương pháp nêu trên, trong quá trình điều trị ung thư thì bạn có thể sử dụng thêm sản phẩm hỗ trợ điều trị ung thư nhằm tăng cường sức khỏe, giảm tác dụng phụ trong quá trình điều trị, nâng cao hiệu quả điều trị bệnh như sản phẩm King Fucoidan & Agaricus có chứa thành phần là Fucoidan kết hợp với bột nghiền từ nấm Agaricus.
Kể từ khi phát hiện được Fucoidan, đã có hàng ngàn công trình nghiên cứu về tác dụng của hoạt chất này. Theo đó, các nhà khoa học đã chứng minh được rằng Fucoidan có nhiều ứng dụng quan trọng trong y học như chống huyết khối, cải thiện sự lưu thông máu, chống nhiễm trùng, chống oxy hóa, chống viêm, điều hòa miễn dịch… đặc biệt là khả năng chống ung thư cực mạnh.
Tác dụng chống ung thư của fucoidan được chứng minh thông qua khả năng:
- Fucoidan kích thích quá trình tự chết Apoptosis của tế bào ung thư.
- Fucoidan ức chế sự hình thành mạch máu mới, chống di căn.
- Fucoidan tăng cường hoạt động miễn dịch cơ thể.
- Fucoidan chống oxy hóa và các gốc tự do.
- Giảm tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị đối với sức khỏe của người bệnh.
Đặc biệt khi hoạt chất fucoidan kết hợp với Beta-glucan (trong nấm Agaricus) có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ cho tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư hiệp đồng.
Sự kết hợp này đã được ứng dụng trong bào chế sản phẩm King Fucoidan có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư từ những lợi ích tuyệt vời mà fucoidan 100% tảo nâu mozuku Nhật Bản và bột nghiền nấm Agaricus đem lại cho người bệnh.
Để được tư vấn về sản phẩm và cách mua hàng, mời bạn gọi điện tới tổng đài miễn cước 18000069, để được hướng dẫn cụ thể.
Mong rằng qua những thông tin mà bài viết đã chia sẻ đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về điều trị ung thư theo phương pháp, những triển vọng và mặt hạn chế của những phương pháp này. Chúc bạn sẽ điều trị căn bệnh này thành công và tận hưởng những điều tốt đẹp nhất trong cuộc sống.
Dược sĩ: Nguyễn Ngọc Bích